Lịch sử ban đầu Tàu_tuần_dương

Thuật ngữ "cruiser" hay "cruizer"[1] (có nghĩa: đi quanh quẩn, du hành khắp nơi) lần đầu tiên được dùng rộng rãi vào thế kỷ 17 để chỉ một loại tàu độc lập. Thực ra vào lúc đó, "tuần dương" mang ý nghĩa là mục đích hay nhiệm vụ của một con tàu, hơn là để chỉ một lớp tàu cụ thể. Tuy nhiên, từ này mặc nhiên dùng để chỉ một kiểu tàu chiến nhỏ hơn, nhanh hơn, phù hợp cho một vai trò như thế. Vào thế kỷ 17, tàu chiến tuyến nói chung quá lớn, không linh hoạt, và đắt tiền để có thể biệt phái cho những nhiệm vụ ở xa xôi, như là châu Mỹ, và có tầm quan trọng chiến lược nên không thể chịu đựng nguy cơ hư hỏng và mất mát bởi các nhiệm vụ tuần tra liên tục.

Hải quân Hà Lan đáng được chú ý về những tàu tuần dương của họ trong thế kỷ 17, trong khi Hải quân Hoàng gia Anh, và sau đó là hải quân của Pháp và Tây Ban Nha, dần dần bắt kịp về mặt số lượng và sự bố trí. Đạo luật Tuần dương và Vận tải của Anh Quốc là một nỗ lực dành cho những lợi ích thương mại hàng hải trong Nghị viện Anh, đã hướng hoạt động bảo vệ thương mại hàng hải của Hải quân bằng các tàu tuần dương, hơn là bằng những tàu chiến tuyến hiếm hoi và đắt tiền.[2] Trong thế kỷ 18, tàu frigate trở thành kiểu tàu tuần dương chiếm ưu thế. Một chiếc frigate là một tàu nhỏ, nhanh, hoạt động tầm xa, trang bị hỏa lực nhẹ (một sàn pháo) sử dụng vào việc tuần tiễu, chuyên chở các đội biệt phái, và ngăn chặn thương mại của đối phương. Một kiểu tàu chính khác dành cho vai trò tuần dương là tàu xà lúp, nhưng nhiều kiểu tàu khác cũng được sử dụng.